Có 2 kết quả:
貢獻者 gòng xiàn zhě ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄜˇ • 贡献者 gòng xiàn zhě ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contributor
(2) benefactor
(2) benefactor
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contributor
(2) benefactor
(2) benefactor
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh